Có 1 kết quả:
涉世 shè shì ㄕㄜˋ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to see the world
(2) to go out into society
(3) to gain experience
(2) to go out into society
(3) to gain experience
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0